Có 2 kết quả:
斗士 dòu shì ㄉㄡˋ ㄕˋ • 鬥士 dòu shì ㄉㄡˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) warrior
(2) activist
(2) activist
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) warrior
(2) activist
(2) activist
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0